Dầu gia công kim loại
- Dầu cán
- Dầu cắt gọt không pha nước
- Dầu cắt gọt pha nước
- Dầu chống gỉ
- Dầu định hình
- Dầu tách khuôn
- Dầu tẩy rửa
- Dầu xử lý nhiệt
Sản phẩm | Ngoại quan | Tỷ trọng (15/4°C) | pH | Nồng độ (%) | Nhiệt độ (°C) | Hợp kim thép | Nhôm | Đồng/Hợp kim kẽm | Phương pháp sử dụng |
SHL CLEAN 100E | Trong suốt không màu | 1.04 | 10.4 | 3~5 | <40 | ü | ────── | Có điều kiện | Ngâm, Siêu âm, Xịt |
1.2. DÙNG CHO KIM LOẠI SẮT THÉP VÀ KIM LOẠI MÀU
Sản phẩm | Ngoại quan | Tỷ trọng (15/4°C) | pH | Nồng độ (%) | Nhiệt độ (°C) | Hợp kim thép | Nhôm | Đồng/Hợp kim kẽm | Phương pháp sử dụng |
SHL CLEAN GK | Trong suốt không màu | 1.05 | 9.8 | 3~7 | <30 | ü | Có điều kiện | Có điều kiện | Xịt |
SHL CLEAN 90E | Trong suốt không màu | 1.04 | 9.1 | 3~5 | >40 | ü | Có điều kiện | Có điều kiện | Ngâm, Xịt |
SHL CLEAN 100A | Trong suốt không màu | 1.02 | 9.4 | 3~5 | >40 | ü | ü | Có điều kiện | Ngâm, Siêu âm, Xịt |
SHL CLEAN 300 | Trong suốt không màu | 1.00 | 7.8 | 3~7 | <30 | ü | ü | Có điều kiện | Ngâm, Xịt |
1.3. DẦU TẨY RỬA SÀN
Sản phẩm | Ngoại quan | Tỷ trọng (15/4°C) | pH | Nồng độ (%) | Nhiệt độ (°C) | Hợp kim thép | Nhôm | Đồng/Hợp kim kẽm | Phương pháp sử dụng |
SHL CLEAN X | Trong suốt không màu | 1.05 | 12.3 | Có điều kiện | >40 | ü | Có điều kiện | Có điều kiện | Ngâm, Xịt |
2. DẦU TẨY RỬA KHÔNG PHA NƯỚC
LOẠI HYDROCARBON
Sản phẩm | Mùi | Tỷ trọng (15/4°C) | Độ nhớt (40°C) | Điểm chớp cháy (40°C) | Hợp kim thép | Nhôm | Đồng/Hợp kim kẽm | Phương pháp sử dụng |
SHL WHITE 200L | X | 0.77 | 1 | 41 | ü | ü | ü | Ngâm, Siêu âm, Xịt, Thủ công |
SHL WHITE 200K | X | 0.79 | 1.1 | 53 | ü | ü | ü | Ngâm, Siêu âm, Xịt, Thủ công |
SHL WHITE 200D | X | 0.77 | 1 | 40 | ü | ü | ü | Ngâm, Siêu âm, Xịt, Thủ công |
SHL WHITE 210 | X | 0.8 | 1.6 | 80 | ü | ü | ü | Ngâm, Siêu âm, Xịt, Thủ công |
SHL WHITE 250 | X | 0.81 | 2.3 | 106 | ü | ü | ü | Ngâm, Siêu âm, Xịt, Thủ công |
SHL WHITE 300 | X | 0.8 | 2.9 | 126 | ü | ü | ü | Ngâm, Siêu âm, Xịt, Thủ công |
SHL WHITE 100D | O | 0.74 | 1.1 | 39 | ü | ü | ü | Ngâm, Siêu âm, Xịt, Thủ công |
SHL WHITE 200M | O | 0.76 | 1.4 | 58 | ü | ü | ü | Ngâm, Siêu âm, Xịt, Thủ công |
SHL WHITE 200M-1 | O | 0.75 | 1.2 | 47 | ü | ü | ü | Ngâm, Siêu âm, Xịt, Thủ công |
SHL WHITE 200MO | O | 0.76 | 1.3 | 47 | ü | ü | ü | Ngâm, Siêu âm, Xịt, Thủ công |