Dầu tẩy rửa

   >   Giới thiệu sản phẩm >   Dầu tẩy rửa

Chất tẩy rửa được sử dụng để loại bỏ vật liệu dư thừa như dầu, mỡ và chip có thể gây ra sự ăn mòn / ô nhiễm và ảnh hưởng đến kết quả xử lý sản phẩm. Chất tẩy rửa được chia thành chất làm sạch hòa tan và chất tẩy rửa không hòa tan, và dầu thích hợp được lựa chọn dựa trên phương pháp làm sạch và điều kiện quy trình cần thiết.

Product Name Typical Data Application
Type pH Wash
ability
(3%)
Chip Rust
(3%, 24hr)
Defo
aming
(3%)
Steel Alloys Aluminum Copper How
to use
Temp. 권장농도
(Conc, %)
<30℃ >40℃
SHL
CLEAN
GK
Synthetic 9.7 Conditional Conditional 5 3~7
SHL
CLEAN
90E
Synthetic 9.4 Conditional Conditional D,S 3~5
SHL
CLEAN
90A
Synthetic 7.3 D,S 3~5
SHL
CLEAN
PS 2000S
Alkali 11.0 D,U 3~5
SHL
CLEAN
100
Alkali 11.6 Conditional D,U 2~4
Product Name Typical Data Application
Type Saybolt
color
Specific
Gravity ,
15/4℃
Flash
Point, ℃
Fe Al Cu Dipping Hand
wiping
Spray Ultrasonic
cleaning
SHL WHITE 102ST Paraffinic +30 0.74 ≥50
SHL WHITE 123ST Paraffinic +30 0.76 ≥70
SHL WHITE 100S Naphtenic
&Paraffinic
+30 0.74 RT
SHL WHITE 80D Naphtenic
&Paraffinic
+30 0.75 ≥ 5
SHL WHITE 150D Naphtenic
&Paraffinic
+30 0.77 ≥ 30
SHL WHITE 200L Naphtenic
&Paraffinic
+30 0.78 ≥ 40
SHL WHITE 200K Naphtenic
&Paraffinic
+30 0.79 ≥ 40
SHL WHITE 32 Naphtenic
&Paraffinic
+30 0.80 ≥ 70
SHL WHITE 34 Naphtenic
&Paraffinic
+30 0.81 ≥ 90
SHL WHITE 300 Naphtenic
&Paraffinic
+30 0.80 ≥ 100
SHL WHITE 200M1 Paraffinic +30 0.75 ≥40
Product Name Typical Data Application
Type Saybolt
color
Specific
Gravity ,
15/4℃
Flash
Point, ℃
Fe Al Cu Dipping Hand wiping Spray Ultrasonic cleaning
SHL WHITE 5000CP Paraffinic +30 0.76 ≥50
Water Solube Cleaner
Product Name Typical Data Application
Type pH Wash
ability
(3%)
Chip Rust
(3%, 24hr)
Defo
aming
(3%)
Steel Alloys Aluminum Copper How
to use
Temp. 권장농도
(Conc, %)
<30℃ >40℃
SHL
CLEAN
GK
Synthetic 9.7 Conditional Conditional 5 3~7
SHL
CLEAN
90E
Synthetic 9.4 Conditional Conditional D,S 3~5
SHL
CLEAN
90A
Synthetic 7.3 D,S 3~5
SHL
CLEAN
PS 2000S
Alkali 11.0 D,U 3~5
SHL
CLEAN
100
Alkali 11.6 Conditional D,U 2~4
Petroleumsolvent Cleaner
Product Name Typical Data Application
Type Saybolt
color
Specific
Gravity ,
15/4℃
Flash
Point, ℃
Fe Al Cu Dipping Hand
wiping
Spray Ultrasonic
cleaning
SHL WHITE 102ST Paraffinic +30 0.74 ≥50
SHL WHITE 123ST Paraffinic +30 0.76 ≥70
SHL WHITE 100S Naphtenic
&Paraffinic
+30 0.74 RT
SHL WHITE 80D Naphtenic
&Paraffinic
+30 0.75 ≥ 5
SHL WHITE 150D Naphtenic
&Paraffinic
+30 0.77 ≥ 30
SHL WHITE 200L Naphtenic
&Paraffinic
+30 0.78 ≥ 40
SHL WHITE 200K Naphtenic
&Paraffinic
+30 0.79 ≥ 40
SHL WHITE 32 Naphtenic
&Paraffinic
+30 0.80 ≥ 70
SHL WHITE 34 Naphtenic
&Paraffinic
+30 0.81 ≥ 90
SHL WHITE 300 Naphtenic
&Paraffinic
+30 0.80 ≥ 100
SHL WHITE 200M1 Paraffinic +30 0.75 ≥40
ETC
Product Name Typical Data Application
Type Saybolt
color
Specific
Gravity ,
15/4℃
Flash
Point, ℃
Fe Al Cu Dipping Hand wiping Spray Ultrasonic cleaning
SHL WHITE 5000CP Paraffinic +30 0.76 ≥50