Dầu định hình

   >   Giới thiệu sản phẩm >   Dầu định hình

Biến dạng dẻo, còn gọi là biến dạng vĩnh viễn, là sự thay đổi hình dạng không thể đảo ngược dưới tác dụng của lực bên ngoài. Quá trình tạo ra sự biến dạng dẻo của một vật liệu thành hình dạng và đặc tính mong muốn là sự gia công định hình kim loại.
Dầu định hình kim loại bao gồm dầu rèn, dầu cán, dầu kéo, dầu cán định hình và dầu nén ép.
Dầu định hình kim loại được lựa chọn dựa vào phương pháp gia công, vật liệu, các bộ phận và độ khó của gia công.

Product Name Typical Data Application
Chlorine Specific
Gravity,
15/4℃
Kinematic
Viscosity,
cSt, 40℃
Flash
Point , ℃
Copper
Corrosion,
100℃, 1hr
Process Steel Alloys Aluminum Copper /
Zinc Alloys
Ti /
Stainless
Steel
Lubricity &
EP
SHL
DRAW
5L
include 0.90 5 ≥50 1 Gia công kéo với độ nhớt thấp
SHL
DRAW
46N-2
free 0.88 44 ≥150 1 Gia công kéo tụ điện
SHL
DRAW
307B
include 1.20 325 ≥250 1 Gia công kéo nặng
SHL
DRAW
800AL
free 0.90 800 ≥200 1 Kéo nhôm
SHL
DRAW
15KD
free 0.87 20 ≥200 1 Gia công kéo sâu
Product Name Typical Data Application
Chlorine Specific
Gravity,
15/4℃
Kinematic
Viscosity,
cSt, 40℃
Flash
Point , ℃
Copper
Corrosion,
100℃, 1hr
Process Steel Alloys Aluminum Copper /
Zinc Alloys
Ti /
Stainless
Steel
Lubricity &
EP
SHL
PRESS
2046B
include 0.91 46 ≥200 1 Nén ép các bộ phận tự động conditional
SHL
PRESS
150HA
include 1.11 164 ≥150 1 Nén ép nặng
SHL
PRESS
T885A
include 1.12 85 ≥150 4 Gia công chính xác
Product Name Typical Data Application
Chlorine Specific
Gravity,
15/4℃
Kinematic
Viscosity,
cSt, 40℃
Flash
Point , ℃
Copper
Corrosion,
100℃, 1hr
Process Steel Alloys Aluminum Copper /
Zinc Alloys
Ti /
Stainless
Steel
Lubricity &
EP
SHL
PUNCH
H
free 0.77 1.5 ≥50 1 Ép màng nhôm
SHL
PUNCH
Q4
free 0.77 1.4 ≥50 1 Nén các bộ phận tự động hóa conditional
SHL
PUNCH
KD3
free 0.78 1.7 ≥50 4 Nén các bộ phận tự động hóa conditional
Product Name Typical Data Application
Chlorine Specific
Gravity,
15/4℃
Kinematic
Viscosity,
cSt, 40℃
Flash
Point , ℃
Copper
Corrosion,
100℃, 1hr
Process Steel Alloys Aluminum Copper /
Zinc Alloys
Ti /
Stainless
Steel
Lubricity &
EP
SHL
HEADING
PRO 3D
include 0.90 30 ≥150 1 Heading conditional
SHL
HEADING
PRO 9H
include 0.93 70 ≥200 1 Định hình
(dầu gốc khoáng)
conditional
SHL
HEADING
MAX 6
free 0.92 62 ≥200 1 Định hình
(dầu gốc tổng hợp)
conditional
Dầu kéo
Product Name Typical Data Application
Chlorine Specific
Gravity,
15/4℃
Kinematic
Viscosity,
cSt, 40℃
Flash
Point , ℃
Copper
Corrosion,
100℃, 1hr
Process Steel Alloys Aluminum Copper /
Zinc Alloys
Ti /
Stainless
Steel
Lubricity &
EP
SHL
DRAW
5L
include 0.90 5 ≥50 1 Gia công kéo với độ nhớt thấp
SHL
DRAW
46N-2
free 0.88 44 ≥150 1 Gia công kéo tụ điện
SHL
DRAW
307B
include 1.20 325 ≥250 1 Gia công kéo nặng
SHL
DRAW
800AL
free 0.90 800 ≥200 1 Kéo nhôm
SHL
DRAW
15KD
free 0.87 20 ≥200 1 Gia công kéo sâu
Dầu nén ép
Product Name Typical Data Application
Chlorine Specific
Gravity,
15/4℃
Kinematic
Viscosity,
cSt, 40℃
Flash
Point , ℃
Copper
Corrosion,
100℃, 1hr
Process Steel Alloys Aluminum Copper /
Zinc Alloys
Ti /
Stainless
Steel
Lubricity &
EP
SHL
PRESS
2046B
include 0.91 46 ≥200 1 Nén ép các bộ phận tự động conditional
SHL
PRESS
150HA
include 1.11 164 ≥150 1 Nén ép nặng
SHL
PRESS
T885A
include 1.12 85 ≥150 4 Gia công chính xác
Dầu dập
Product Name Typical Data Application
Chlorine Specific
Gravity,
15/4℃
Kinematic
Viscosity,
cSt, 40℃
Flash
Point , ℃
Copper
Corrosion,
100℃, 1hr
Process Steel Alloys Aluminum Copper /
Zinc Alloys
Ti /
Stainless
Steel
Lubricity &
EP
SHL
PUNCH
H
free 0.77 1.5 ≥50 1 Ép màng nhôm
SHL
PUNCH
Q4
free 0.77 1.4 ≥50 1 Nén các bộ phận tự động hóa conditional
SHL
PUNCH
KD3
free 0.78 1.7 ≥50 4 Nén các bộ phận tự động hóa conditional
Dầu
Product Name Typical Data Application
Chlorine Specific
Gravity,
15/4℃
Kinematic
Viscosity,
cSt, 40℃
Flash
Point , ℃
Copper
Corrosion,
100℃, 1hr
Process Steel Alloys Aluminum Copper /
Zinc Alloys
Ti /
Stainless
Steel
Lubricity &
EP
SHL
HEADING
PRO 3D
include 0.90 30 ≥150 1 Heading conditional
SHL
HEADING
PRO 9H
include 0.93 70 ≥200 1 Định hình
(dầu gốc khoáng)
conditional
SHL
HEADING
MAX 6
free 0.92 62 ≥200 1 Định hình
(dầu gốc tổng hợp)
conditional