Dầu cắt gọt pha nước

   >   Giới thiệu sản phẩm >   Dầu cắt gọt pha nước

Dầu cắt gọt với công dụng làm giảm ăn mòn và mài mòn giữa công cụ và vật liệu trong quá trình gia công kim loại, đồng thời làm tăng tuổi thọ, cải thiện độ nhám bề mặt và độ chính xác trong gia công. Các loại dầu cắt gọt khác nhau được lựa chọn dựa vào thiết bị, quy trình gia công và loại vật liệu. Dầu cắt gọt được phân thành nhiều loại pha nước hoặc không pha nước tùy thuộc vào thành phần và phương pháp sử dụng. Dầu pha nước bao gồm các loại nhũ tương, bán tổng hợp và tổng hợp; trong khi đó dầu không pha nước được phân loại theo thành phần và loại phụ gia cực áp.

Sản phẩm Thông số kĩ thuật Ứng dụng
pH Factor Chip Gỉ
(3%,24hr)
Độ bôi trơn
(3%,24hr)
Nước mềm Nước cứng
< 450ppm
Hợp kim thép Nhôm Đồng
/ Hợp kim kẽm
Titan
/ Thép không gỉ
Sự rửa máy
SHL
SAMSOL
E1
10.0 1.23 No Rust
SHL
SAMSOL
EF 150H
10.0 1.15 No Rust         
SHL
SAMSOL
3000L
9.7 1.20 No Rust      
SHL
SAMSOL
F17H
9.8 1.15 No Rust       conditional   
SHL
SAMSOL
F1
9.8 1.10 No Rust    conditional   
SHL
SAMSOL
A1
9.4 1.15 No Rust         
SHL
SAMSOL
A7H
9.3 1.15 No Rust         
SHL
SAMSOL
3000H
9.7 1.19 No Rust    (Mg가능)
SHL
SAMSOL
EM 570K
9.6 1.15 No Rust      
Sản phẩm Thông số kỹ thuật Ứng dụng
pH Factor Chip Gỉ
(3%, 24hr)
Độ bôi trơn
(3%, 24hr)
Nước mềm Nước cứng
< 450ppm
Hợp kim thép Nhôm Đồng
/Hợp kim kẽm
Titan
/ Thép không gỉ
Sự rửa máy
SAMSOL
K7A
9.7 1.47 No Rust          
SHL
SAMSOL
K7E
9.9 1.65 No Rust    conditional    
SHL
SAMSOL
KSV
9.6 1.47 No Rust          
SHL
SAMSOL
KF1C
10.0 2.60 No Rust            
Sản phẩm Thông số kỹ thuật Ứng dụng
pH Factor Chip Gỉ
(3%, 24hr)
Độ bôi trơn
(3%, 24hr)
Nước mềm Nước cứng
< 450ppm
Hợp kim thép Nhôm Đồng
/ Hợp kim kẽm
Titan
/ Thép không gỉ
Sự rửa máy
SAMSOL
S9G
9.6 3.15 No Rust                       
Loại nhũ tương
Sản phẩm Thông số kĩ thuật Ứng dụng
pH Factor Chip Gỉ
(3%,24hr)
Độ bôi trơn
(3%,24hr)
Nước mềm Nước cứng
< 450ppm
Hợp kim thép Nhôm Đồng
/ Hợp kim kẽm
Titan
/ Thép không gỉ
Sự rửa máy
SHL
SAMSOL
E1
10.0 1.23 No Rust
SHL
SAMSOL
EF 150H
10.0 1.15 No Rust         
SHL
SAMSOL
3000L
9.7 1.20 No Rust      
SHL
SAMSOL
F17H
9.8 1.15 No Rust       conditional   
SHL
SAMSOL
F1
9.8 1.10 No Rust    conditional   
SHL
SAMSOL
A1
9.4 1.15 No Rust         
SHL
SAMSOL
A7H
9.3 1.15 No Rust         
SHL
SAMSOL
3000H
9.7 1.19 No Rust    (Mg가능)
SHL
SAMSOL
EM 570K
9.6 1.15 No Rust      
Loại bán tổng hợp
Sản phẩm Thông số kỹ thuật Ứng dụng
pH Factor Chip Gỉ
(3%, 24hr)
Độ bôi trơn
(3%, 24hr)
Nước mềm Nước cứng
< 450ppm
Hợp kim thép Nhôm Đồng
/Hợp kim kẽm
Titan
/ Thép không gỉ
Sự rửa máy
SAMSOL
K7A
9.7 1.47 No Rust          
SHL
SAMSOL
K7E
9.9 1.65 No Rust    conditional    
SHL
SAMSOL
KSV
9.6 1.47 No Rust          
SHL
SAMSOL
KF1C
10.0 2.60 No Rust            
Loại tổng hợp
Sản phẩm Thông số kỹ thuật Ứng dụng
pH Factor Chip Gỉ
(3%, 24hr)
Độ bôi trơn
(3%, 24hr)
Nước mềm Nước cứng
< 450ppm
Hợp kim thép Nhôm Đồng
/ Hợp kim kẽm
Titan
/ Thép không gỉ
Sự rửa máy
SAMSOL
S9G
9.6 3.15 No Rust