Dầu cắt gọt không pha nước

   >   Giới thiệu sản phẩm >   Dầu cắt gọt không pha nước

Dầu cắt gọt với công dụng làm giảm ăn mòn và mài mòn giữa công cụ và vật liệu trong quá trình gia công kim loại, đồng thời làm tăng tuổi thọ, cải thiện độ nhám bề mặt và độ chính xác trong gia công. Các loại dầu cắt gọt khác nhau được lựa chọn dựa vào thiết bị, quy trình gia công và loại vật liệu. Dầu cắt gọt được phân thành nhiều loại pha nước hoặc không pha nước tùy thuộc vào thành phần và phương pháp sử dụng. Dầu pha nước bao gồm các loại nhũ tương, bán tổng hợp và tổng hợp; trong khi đó dầu không pha nước được phân loại theo thành phần và loại phụ gia cực áp.

Sản phẩm Thông số kỹ thuật Ứng dụng
Chlorine Tỷ trọng,
15/4℃
Độ nhớt,
cSt, 40℃
Điểm chớp cháy , ℃ Ăn mòn đồng,
100℃, 1hr
Quy trình Hợp kim thép Nhôm Đồng
/ Hợp kim kẽm
Titan /
Thép không gỉ
Độ bôi trơn &
Cực áp
SHL
HONING
70
free 0.85 5 ≥100 1 Mài khôn
SHL
FOUNTCUT
60N3K
free 0.88 9 ≥150 1 Mài
(Tốc độ cao)
SHL
SAMSTER
T2600
free 0.90 24 ≥250 1 MQL
SHL
FOUNTCUT
15A
free 0.87 15 ≥150 1 Cắt gọt
Sản phẩm Thông số kỹ thuật Ứng dụng
Chlorine Tỷ trọng,
15/4℃
Độ nhớt,
cSt, 40℃
Điểm chớp cháy, ℃ Ăn mòn đồng,
100℃, 1hr
Quy trình Hợp kim thép Nhôm Đồng
/ Hợp kim kẽm
Titan /
Thép không gỉ
Độ bôi trơn &
Cực áp
SHL
FOUNTCUT
40SF
free 0.83 4 ≥100 1 Gia công hoàn thiện
SHL
GRIND
9
free 0.84 9 ≥150 1 Mài
(Carbide)
SHL
FOUNTCUT
13NS
free 0.89 13 ≥150 1 Cắt gọt
SHL
FOUNTCUT
185CF
free 0.88 28 ≥150 1 Cắt gọt
SHL
FOUNTCUT
95CF
free 0.87 30 ≥200 1 Phay lăn
Sản phẩm Thông số kỹ thuật Ứng dụng
Chlorine Tỷ trọng,
15/4℃
Độ nhớt,
cSt, 40℃
Điểm chớp cháy , ℃ Ăn mòn đồng,
100℃, 1hr
Quy trình Hợp kim thép Nhôm Đồng
/ Hợp kim kẽm
Titan /Thép không gỉ Độ bôi trơn &
Cực áp
SHL
FOUNTCUT
846CF
free 0.88 46 ≥200 4 Gia công bào
SHL
FOUNTCUT
20FS
free 0.88 20 ≥150 4 Ta rô &
Khoét lỗ
SHL
FOUNTCUT
300TB
include 0.92 28 ≥150 3 Ta rô & Khoét lỗ
Các loại dầu
Sản phẩm Thông số kỹ thuật Ứng dụng
Chlorine Tỷ trọng,
15/4℃
Độ nhớt,
cSt, 40℃
Điểm chớp cháy , ℃ Ăn mòn đồng,
100℃, 1hr
Quy trình Hợp kim thép Nhôm Đồng
/ Hợp kim kẽm
Titan /
Thép không gỉ
Độ bôi trơn &
Cực áp
SHL
HONING
70
free 0.85 5 ≥100 1 Mài khôn
SHL
FOUNTCUT
60N3K
free 0.88 9 ≥150 1 Mài
(Tốc độ cao)
SHL
SAMSTER
T2600
free 0.90 24 ≥250 1 MQL
SHL
FOUNTCUT
15A
free 0.87 15 ≥150 1 Cắt gọt
Loại không hoạt tính
Sản phẩm Thông số kỹ thuật Ứng dụng
Chlorine Tỷ trọng,
15/4℃
Độ nhớt,
cSt, 40℃
Điểm chớp cháy, ℃ Ăn mòn đồng,
100℃, 1hr
Quy trình Hợp kim thép Nhôm Đồng
/ Hợp kim kẽm
Titan /
Thép không gỉ
Độ bôi trơn &
Cực áp
SHL
FOUNTCUT
40SF
free 0.83 4 ≥100 1 Gia công hoàn thiện
SHL
GRIND
9
free 0.84 9 ≥150 1 Mài
(Carbide)
SHL
FOUNTCUT
13NS
free 0.89 13 ≥150 1 Cắt gọt
SHL
FOUNTCUT
185CF
free 0.88 28 ≥150 1 Cắt gọt
SHL
FOUNTCUT
95CF
free 0.87 30 ≥200 1 Phay lăn
Loại hoạt tính
Sản phẩm Thông số kỹ thuật Ứng dụng
Chlorine Tỷ trọng,
15/4℃
Độ nhớt,
cSt, 40℃
Điểm chớp cháy , ℃ Ăn mòn đồng,
100℃, 1hr
Quy trình Hợp kim thép Nhôm Đồng
/ Hợp kim kẽm
Titan /Thép không gỉ Độ bôi trơn &
Cực áp
SHL
FOUNTCUT
846CF
free 0.88 46 ≥200 4 Gia công bào
SHL
FOUNTCUT
20FS
free 0.88 20 ≥150 4 Ta rô &
Khoét lỗ
SHL
FOUNTCUT
300TB
include 0.92 28 ≥150 3 Ta rô & Khoét lỗ