Dầu cán

   >   Giới thiệu sản phẩm >   Dầu Cán

Dòng dầu nhớt SHL là một trong những dòng dầu hình thành và nó bao gồm chất bôi trơn và dầu bôi trơn của chất lỏng, một sản phẩm giảm thiểu ma sát trong khi vẫn giữ được tính chất làm mát. Ngoài ra nó là một sản phẩm có thể làm giảm các phôi và không phôi trong quá trình cán cao áp.
Series SHL Roll bao gồm dầu cán nóng và lạnh. Qua nhiều năm khách hàng của chúng tôi với một sản phẩm được tối ưu hóa để truyền đạt các đặc tính của cuộn cán.
Các sản phẩm đã được tối ưu hóa bằng cách xem xét các đặc tính của một nhà máy. Dòng sản phẩm bao gồm một loạt các chất phụ gia khác nhau có thể được lựa chọn dựa trên điều kiện và đặc điểm môi trường làm việc.

Product Name Typical Data Application
Specific
Gravity ,
15/4℃
Kinematic
Viscosity,
cSt, 40℃
Aniline
Point ,℃
Flash
Point, ℃
Pour point
,℃
Distillation,
IBP/FBP ℃
Alumium
FOIL
Alumium
STRIP
Cu SUS AL alloy
SHL
ROLL
30
0.79 1.6 74 ≥80 -45 200/230
SHL
ROLL
30YB
0.77 1.6 83 ≥80 -15 220/240
SHL
ROLL
32
0.79 1.8 77 ≥80 -20 200/250
SHL
ROLL
34
0.81 2.3 81 ≥100 -20 230/260
SHL
ROLL
36
0.81 2.5 85 ≥100 -10 240/270
SHL
ROLL
37
0.81 3.7 91 ≥120 -10 280/300
SHL
ROLL
38
0.80 2.9 88 ≥100 -10 260/280
Product Name Typical Data Application
Specific
Gravity ,
15/4℃
Kinematic
Viscosity,
cSt, 40℃
Aniline
Point ,℃
Flash
Point, ℃
Pour point
,℃
Distillation,
IBP/FBP ℃
Alumium
FOIL
Alumium
STRIP
Cu SUS AL alloy
SHL
ROLL
RH32
0.92 23.0 5.5(pH)
SHL
ROLL
RH33
0.92 30.0 5.5(pH)
Product Name Typical Data Application
Specific
Gravity ,
15/4℃
Kinematic
Viscosity,
cSt, 40℃
Aniline
Point ,℃
Flash
Point, ℃
Pour point
,℃
Distillation,
IBP/FBP ℃
Alumium
FOIL
Alumium
STRIP
Cu SUS AL alloy
SHL
ROLL
C80P
0.87 8.5 ≥130 -15
SHL
ROLL
75
0.88 8.5 ≥130 -25
Product Name Typical Data Application
Specific
Gravity ,
15/4℃
Kinematic
Viscosity,
cSt, 40℃
Aniline
Point ,℃
Flash
Point, ℃
Pour point
,℃
Distillation,
IBP/FBP ℃
Alumium
FOIL
Alumium
STRIP
Cu SUS AL alloy
SHL
ROLL
50H
0.89 8.8 ≥130 -25
SHL
ROLL
60KDE
0.87 11.5 ≥150 -15
SHL
ROLL
609
0.85 8.5 ≥150 -25
Al Cold Rolling Oil
Product Name Typical Data Application
Specific
Gravity ,
15/4℃
Kinematic
Viscosity,
cSt, 40℃
Aniline
Point ,℃
Flash
Point, ℃
Pour point
,℃
Distillation,
IBP/FBP ℃
Alumium
FOIL
Alumium
STRIP
Cu SUS AL alloy
SHL
ROLL
30
0.79 1.6 74 ≥80 -45 200/230
SHL
ROLL
30YB
0.77 1.6 83 ≥80 -15 220/240
SHL
ROLL
32
0.79 1.8 77 ≥80 -20 200/250
SHL
ROLL
34
0.81 2.3 81 ≥100 -20 230/260
SHL
ROLL
36
0.81 2.5 85 ≥100 -10 240/270
SHL
ROLL
37
0.81 3.7 91 ≥120 -10 280/300
SHL
ROLL
38
0.80 2.9 88 ≥100 -10 260/280
Al Hot Rolling Oil
Product Name Typical Data Application
Specific
Gravity ,
15/4℃
Kinematic
Viscosity,
cSt, 40℃
Aniline
Point ,℃
Flash
Point, ℃
Pour point
,℃
Distillation,
IBP/FBP ℃
Alumium
FOIL
Alumium
STRIP
Cu SUS AL alloy
SHL
ROLL
RH32
0.92 23.0 5.5(pH)
SHL
ROLL
RH33
0.92 30.0 5.5(pH)
Copper Rolling Oil
Product Name Typical Data Application
Specific
Gravity ,
15/4℃
Kinematic
Viscosity,
cSt, 40℃
Aniline
Point ,℃
Flash
Point, ℃
Pour point
,℃
Distillation,
IBP/FBP ℃
Alumium
FOIL
Alumium
STRIP
Cu SUS AL alloy
SHL
ROLL
C80P
0.87 8.5 ≥130 -15
SHL
ROLL
75
0.88 8.5 ≥130 -25
Stainless Steel Rolling oil
Product Name Typical Data Application
Specific
Gravity ,
15/4℃
Kinematic
Viscosity,
cSt, 40℃
Aniline
Point ,℃
Flash
Point, ℃
Pour point
,℃
Distillation,
IBP/FBP ℃
Alumium
FOIL
Alumium
STRIP
Cu SUS AL alloy
SHL
ROLL
50H
0.89 8.8 ≥130 -25
SHL
ROLL
60KDE
0.87 11.5 ≥150 -15
SHL
ROLL
609
0.85 8.5 ≥150 -25