Dầu bôi trơn công nghiệp

   >   Giới thiệu sản phẩm >   Dầu bôi trơn công nghiệp

Series dầu của SHL Gear có thể được áp dụng cho nhiều loại thiết bị khác nhau như các loại giảm tốc độ đóng kín khác nhau, loại bôi trơn kiểu bôi trơn lớn và vòng bi áp suất thủy lực tuần hoàn cao. Đây là dầu cơ sở có độ tinh khiết cao với các chất phụ gia được lựa chọn cẩn thận như các chất có chứa chất lưu huỳnh có hiệu quả cao, và có thể bảo vệ hiệu quả các thiết bị từ các tải cực lớn.
Dòng máy SHL bao gồm dầu cơ bản được lựa chọn cẩn thận có thể được áp dụng cho các mục đích sử dụng công nghiệp khác nhau. Nó có một dải rộng độ nhớt với độ bền oxy hóa, chống mài mòn, chống ăn mòn và bôi trơn.
Dòng SHL Synthway có thể làm giảm hệ số ma sát và nâng cao hiệu năng bằng cách kết hợp giữa dầu gốc bôi trơn và hệ thống phụ gia. Nó có thể bảo vệ các bộ phận bằng cách cải thiện hiệu suất bề mặt trượt và tăng độ chính xác. Là một chất bôi trơn cho máy công cụ, nó là một sản phẩm cân bằng với hiệu suất chống mài mòn tốt, bám dính và bôi trơn.

Product Name Typical Data Application
ISO grade Specific
Gravity ,
15/4℃
Kinematic
Viscosity,
cSt, 40℃
Viscosity
index
Flash
Point, ℃
Pour point
,℃
Copper
Corrosion,
100℃, 1hr
Anti-
oxidant
Rust
preventive
Anti-wear Demul
sibility
Defoa
ming
SHL
GEAR
68AW
ISO VG
68
0.88 68 100 ≥220 -25 1
SHL
GEAR
100AW
ISO VG
100
0.88 100 100 ≥220 -25 1
SHL
GEAR
150AW
ISO VG
150
0.89 150 100 ≥220 -22.5 1
SHL
GEAR
220AW
ISO VG
220
0.89 220 100 ≥220 -20 1
SHL
GEAR
320AW
ISO VG
320
0.90 320 100 ≥220 -15 1
Product Name Typical Data Application
ISO grade Specific
Gravity ,
15/4℃
Kinematic
Viscosity,
cSt, 40℃
Viscosity
index
Flash
Point, ℃
Pour point
,℃
Copper
Corrosion,
100℃, 1hr
Anti-
oxidant
Rust
preventive
Anti-wear Demul
sibility
Defoa
ming
SHL
MACHINE
32
ISO VG
32
0.86 32 102 ≥200 -15 1
SHL
MACHINE
46
ISO VG
46
0.87 46 103 ≥200 -15 1
SHL
MACHINE
68
ISO VG
68
0.87 68 103 ≥220 -12.5 1
SHL
MACHINE
100
ISO VG
100
0.87 100 102 ≥220 -12.5 1
SHL
MACHINE
220
ISO VG
220
0.88 220 100 ≥220 -10 1
Product Name Typical Data Application
Specific
Gravity ,
15/4℃
Kinematic
Viscosity,
cSt, 40℃
Viscosity
index
Flash
Point, ℃
Pour point
,℃
Copper
Corrosion,
100℃, 1hr
Anti-
oxidant
Rust
preventive
Anti-wear Demul
sibility
Defoa
ming
SHL
SYNTHWAY
32
0.87 32 112 ≥220 -32.5 1
SHL
SYNTHWAY
46
0.87 46 110 ≥220 -30 1
SHL
SYNTHWAY
68
0.87 68 114 ≥220 -30 1
SHL
SYNTHWAY
68M
0.87 68 105 ≥220 -20 1
Gear Oil
Product Name Typical Data Application
ISO grade Specific
Gravity ,
15/4℃
Kinematic
Viscosity,
cSt, 40℃
Viscosity
index
Flash
Point, ℃
Pour point
,℃
Copper
Corrosion,
100℃, 1hr
Anti-
oxidant
Rust
preventive
Anti-wear Demul
sibility
Defoa
ming
SHL
GEAR
68AW
ISO VG
68
0.88 68 100 ≥220 -25 1
SHL
GEAR
100AW
ISO VG
100
0.88 100 100 ≥220 -25 1
SHL
GEAR
150AW
ISO VG
150
0.89 150 100 ≥220 -22.5 1
SHL
GEAR
220AW
ISO VG
220
0.89 220 100 ≥220 -20 1
SHL
GEAR
320AW
ISO VG
320
0.90 320 100 ≥220 -15 1
Machine Oil
Product Name Typical Data Application
ISO grade Specific
Gravity ,
15/4℃
Kinematic
Viscosity,
cSt, 40℃
Viscosity
index
Flash
Point, ℃
Pour point
,℃
Copper
Corrosion,
100℃, 1hr
Anti-
oxidant
Rust
preventive
Anti-wear Demul
sibility
Defoa
ming
SHL
MACHINE
32
ISO VG
32
0.86 32 102 ≥200 -15 1
SHL
MACHINE
46
ISO VG
46
0.87 46 103 ≥200 -15 1
SHL
MACHINE
68
ISO VG
68
0.87 68 103 ≥220 -12.5 1
SHL
MACHINE
100
ISO VG
100
0.87 100 102 ≥220 -12.5 1
SHL
MACHINE
220
ISO VG
220
0.88 220 100 ≥220 -10 1
Slideways Oil
Product Name Typical Data Application
Specific
Gravity ,
15/4℃
Kinematic
Viscosity,
cSt, 40℃
Viscosity
index
Flash
Point, ℃
Pour point
,℃
Copper
Corrosion,
100℃, 1hr
Anti-
oxidant
Rust
preventive
Anti-wear Demul
sibility
Defoa
ming
SHL
SYNTHWAY
32
0.87 32 112 ≥220 -32.5 1
SHL
SYNTHWAY
46
0.87 46 110 ≥220 -30 1
SHL
SYNTHWAY
68
0.87 68 114 ≥220 -30 1
SHL
SYNTHWAY
68M
0.87 68 105 ≥220 -20 1